Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà là một trong những bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm nhất. Bệnh lây lan nhanh, gây thiệt hại lớn về sức khỏe, năng suất và tỷ lệ sống của đàn. Đặc biệt, gà con dưới 6 tuần tuổi là đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ, chi tiết và cập nhật nhất về nguyên nhân, triệu chứng, bệnh tích và các biện pháp phòng trị IB hiện nay.
Nguyên nhân gây bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
- Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà do Coronavirus thuộc nhóm ARN virus gây ra. Virus có khả năng biến chủng liên tục, đến nay đã ghi nhận hơn 20 serotype khác nhau khiến việc kiểm soát bệnh trở nên khó khăn.
- Virus có khả năng tồn tại lâu trong môi trường: 1 năm trong chất độn chuồng và 1 tháng trong chuồng nuôi. Tuy nhiên, virus bị tiêu diệt ở nhiệt độ trên 60°C và dễ bị phá hủy bởi các chất sát trùng thông thường.
- IB có thể lây sang nhiều loài gia cầm khác như vịt, chim cút, bồ câu…, nhưng gây thiệt hại nặng nhất trên gà.
- Gà dưới 6 tuần tuổi là nhóm bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất, dễ chết do khả năng đề kháng kém.
- Tỷ lệ nhiễm bệnh có thể đạt 100%, còn tỷ lệ chết phụ thuộc vào dòng virus, sức đề kháng và điều kiện chăm sóc. Ở thể thận, tỷ lệ chết dao động 0,5 – 1% mỗi tuần.

Các con đường lây truyền bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
- Lây qua không khí, đặc biệt trong môi trường chuồng kín, độ ẩm cao, thông thoáng kém.
- Lây do tiếp xúc trực tiếp: gà bệnh – gà khỏe, hoặc qua dụng cụ chăn nuôi, người chăm sóc, nước uống, máng ăn.
- Bệnh lây lan cực nhanh, tỷ lệ nhiễm có thể đạt 50–100% đàn chỉ sau vài ngày.
- Nhiệt độ cao, môi trường bẩn, gió lùa là tác nhân thúc đẩy bùng phát dịch IB.
Cơ chế gây bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
- Virus IB tấn công trực tiếp vào tế bào biểu mô đường hô hấp, gây thoái hóa – hoại tử mô. Lòng khí quản tăng tiết dịch làm gà thở khó, khò khè.
- Ở thể mạn tính, virus tiếp tục gây tổn thương ở buồng trứng, ống dẫn trứng khiến gà đẻ giảm sản lượng và dễ mang di chứng lâu dài.
Triệu chứng điển hình khi gà mắc bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
Thể hô hấp
Theo GO99, thể hô hấp là thể bệnh thường gặp nhất, đặc biệt ở gà con.
- Gà ủ rũ, xù lông, chán ăn, tụ tập gần nguồn nhiệt.
- Thở khó, khò khè, ho, hắt hơi; nhiều con phải vươn cổ để thở.
- Tiêu chảy phân xanh rêu – trắng nhớt.
- Tỷ lệ chết có thể lên đến 70–80% nếu bội nhiễm CRD, ORT hoặc do môi trường nuôi kém.
- Ở gà đẻ: giảm sản lượng 10–60%, thậm chí đến 80% nếu kế phát bệnh khác.

Thể thận (Chủng 793B)
- Tiêu chảy nặng, phân trắng – xanh rêu.
- Gà sốt, mào tím tái, mất nước, chân khô.
- Tỷ lệ chết cao hơn do thận bị tổn thương nặng.
Thể tác động lên ống dẫn trứng (Chủng QX-like/D388)
- Sản lượng trứng giảm mạnh và kéo dài.
- Trứng dị hình: méo, nhăn, vỏ mỏng hoặc lốm đốm.
- Lòng trắng loãng, mất độ nhớt.
- Gà có dáng đứng như chim cánh cụt do tích nước ống dẫn trứng.
Bệnh tích khi mổ khám
- Túi khí đục, có dịch vàng nhạt.
- Khí quản xuất huyết, viêm đỏ, chứa dịch nhầy.
- Xuất huyết ở ngã ba khí quản.
- Viêm mũi, xoang mũi, khí quản tích mủ.
- Ở thể thận: thận sưng to, nhạt màu, chứa nhiều urat.
- Ở gà hậu bị: buồng trứng thoái hóa, teo lại, giảm mạnh khả năng sinh sản.
- Chủng QX gây tích dịch trong ống dẫn trứng, ảnh hưởng lâu dài.
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà tối ưu – giảm chi phí chăn nuôi
Bước 1: Vệ sinh – sát trùng chuồng trại
- Giữ chuồng nuôi sạch, khô ráo, thông thoáng.
- Sát trùng định kỳ 1–2 lần/tuần bằng các dung dịch sát khuẩn thông dụng.
- Rắc chất xử lý nền chuồng nhằm giảm mầm bệnh trong chất độn.
Bước 2: Chủng ngừa vaccine phòng IB: Theo tham khảo từ những người tham gia đá gà GO99, Vaccine là biện pháp hiệu quả nhất. Có thể kết hợp vaccine IB nhược độc và vaccine nhũ dầu tùy theo lịch phòng của trang trại.
Lịch phòng cơ bản:
- Gà con: nhỏ vaccine IB sớm từ những ngày đầu.
- Gà hậu bị: nhắc lại vaccine dạng nhũ dầu để tăng miễn dịch bền vững.
Bước 3: Bổ trợ dinh dưỡng – tăng đề kháng
- Bổ sung men tiêu hóa và vitamin tổng hợp qua nước uống.
- Các chất hỗ trợ gan, giải độc để giảm tác động của virus.
Điện giải, glucose giúp gà phục hồi nhanh, đặc biệt trong thời điểm nắng nóng.

Xử lý khi gà mắc bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà
Bước 1: Vệ sinh & sát trùng
- Phun sát trùng chuồng nuôi thường xuyên để giảm mầm bệnh.
- Giảm mật độ nuôi, cải thiện luồng khí để hỗ trợ hô hấp.
Bước 2: Sử dụng vaccine – kháng sinh phòng bội nhiễm
- Nhỏ vaccine IB khi phát hiện ổ bệnh nhằm hạn chế lan rộng.
- Sử dụng thuốc hỗ trợ đường hô hấp giúp gà thở dễ hơn.
- Dùng kháng sinh phòng bội nhiễm (nhóm doxycycline, gentamycin, amoxicillin…) trong 3–5 ngày để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn kế phát.
Bước 3: Bổ trợ hồi phục
- Cung cấp điện giải – vitamin C để tăng sức đề kháng.
- Men tiêu hóa cải thiện hấp thu dinh dưỡng.
- Các chất tăng lực giúp gà vượt qua giai đoạn suy yếu.
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà là mối đe dọa lớn đối với chăn nuôi. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp phòng trị sẽ giúp hạn chế thiệt hại và bảo vệ đàn gà hiệu quả. Việc duy trì vệ sinh chuồng trại, chủng ngừa vaccine đúng lịch và hỗ trợ dinh dưỡng đầy đủ là chìa khóa quan trọng để kiểm soát IB trong mọi giai đoạn phát triển của đàn.

